--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tay trong
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tay trong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tay trong
+ noun
fifth columnist, assistant from within
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tay trong"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tay trong"
:
tay trắng
tay trong
tỷ trọng
Những từ có chứa
"tay trong"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
within
inward
inwards
inside
interior
transpicuous
impure
mentally
inland
inboard
more...
Lượt xem: 759
Từ vừa tra
+
tay trong
:
fifth columnist, assistant from within